Có 2 kết quả:

燕雀相賀 yàn què xiàng hè ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄜˋ燕雀相贺 yàn què xiàng hè ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sparrow and swallow's congratulation (idiom); fig. to congratulate sb on completion of a building project
(2) congratulations on your new house!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sparrow and swallow's congratulation (idiom); fig. to congratulate sb on completion of a building project
(2) congratulations on your new house!

Bình luận 0